Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
en route




en+route
[ɒ:η'ru:t]
phó từ
đang trên đường đi


/Ỵ:n'ru:t/

phó từ
đang trên đường đi

Related search result for "en route"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.